--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rich chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lying in wait
:
nằm chờ, nằm rình, nằm phục kích, mai phục
+
cutaway model
:
xem cut-away
+
phơi áo
:
(thể thao, thông tục) Defeated
+
clinopodium vulgare
:
cây húng dại, hoa nhỏ màu hồng hoặc màu trắng)
+
tapering
:
thon thon, bóp nhọn, búp măngtapering trousers quần thót ống, quần bóp ống