tapering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tapering
Phát âm : /'teipəriɳ/
+ tính từ
- thon thon, bóp nhọn, búp măng
- tapering trousers
quần thót ống, quần bóp ống
- tapering trousers
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwindling tapering off tapered narrowing
Lượt xem: 408