--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơi áo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơi áo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơi áo
+
(thể thao, thông tục) Defeated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơi áo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phơi áo"
:
phái bộ
phi báo
phì phò
phổi bò
phơi áo
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
phơi áo
:
(thể thao, thông tục) Defeated
+
clinopodium vulgare
:
cây húng dại, hoa nhỏ màu hồng hoặc màu trắng)
+
tapering
:
thon thon, bóp nhọn, búp măngtapering trousers quần thót ống, quần bóp ống
+
crack cocaine
:
dạng thuốc mạnh và nguyên chất của cocain dùng để hút, khả năng gây nghiện cao
+
phơi thây
:
Leave one's mortal remains somewherePhơi thây nơi chiến trườngTo leave one's mortal remains on the battlefield