--

ròng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng

+ verb  

  • to ebb; flow back to the sea

+ adj  

  • pure
    • vàng ròng
      pure gold througthout
    • năm năm ròng
      throughtout five years
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng"
Lượt xem: 408