--

sì sụp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sì sụp

+  

  • Make many genuflexions
    • Sì sụp lạy
      to kowtow and genuflect frantically
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sì sụp"
Lượt xem: 561