--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appendaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appendaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appendaged
+ Adjective
(giải phẫu) có phần phụ
có phần thêm vào, vật phụ thuộc
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
appendaged
:
(giải phẫu) có phần phụ
+
wetness
:
tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt
+
frosty
:
băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
+
nest
:
tổ, ổ (chim, chuột...)a bird's nest tổ chima wasp's nest tổ ong bắp cày