--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sình lầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sình lầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sình lầy
+ adj
marshy, swampy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sình lầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sình lầy"
:
sinh lý
sình lầy
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
sình lầy
:
marshy, swampy
+
bộng ong
:
như bọng ong (xem bọng)
+
satisfiable
:
có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được
+
chế độ
:
System, order, regimechế độ phong kiếnthe feudal system
+
sung sức
:
in good form, fully fit