--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòi
+
(thực vật) Tallow-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sòi"
:
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sỉ
sĩ
sị
more...
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
sòi
:
(thực vật) Tallow-tree
+
không dưng
:
It is no accident."Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du)It is no accident that a story is fabricated and directed against one
+
bộn bề
:
Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure ofcông việc bộn bề, làm không xuểto be unable to cope with heavy pressure of work
+
khung cửi
:
Loom, weavin loomMắc sợi vào khung cửiTo thread yarns on a loom
+
imitableness
:
tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được