--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ ý
+ adj
negligent, inattentive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ ý"
:
sa cơ
sa sả
sá gì
sá kể
sai số
sao sa
sặc sỡ
sâu xa
se sẽ
sè sè
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
sơ ý
:
negligent, inattentive
+
khước
:
(cũ) Luck bestowed by a deity, blessingĐi lấy lộc ngày tết lấy khướcTo go and pluck tree buds at tet for luck
+
nghĩ
:
to think
+
cà vạt
:
tie; necktieđeo cà vạtto wear a necktie
+
nghĩ ra
:
Think out