--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống dai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống dai
+
(thực vật) Perennial
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
sống dai
:
(thực vật) Perennial
+
subtemperate
:
cận ôn đới (khí hậu)
+
defect of speech
:
Tật về nói
+
permanent
:
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố địnhpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quănpermanent way nền đường sắt (đã làm xong)
+
lumper
:
công nhân bốc dở ở bến tàu