--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sởi
+ noun
measles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sởi"
:
sá gì
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sì sì
sỉ
more...
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
sởi
:
measles
+
moron
:
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
+
second-hand
:
cũ, mua lại (quần áo, sách vở)second-hand book sách cũ
+
eastern silvery aster
:
(thực vật học) cây cúc tây bạc miền đông
+
sụt
:
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease