--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sủi cảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sủi cảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sủi cảo
+
Ravioli soup
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
sủi cảo
:
Ravioli soup
+
counterproductive
:
có xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
wildfire
:
chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
+
bớt xớ
:
như bớt xén