--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sứ quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sứ quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sứ quán
+ noun
embassy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sứ quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sứ quán"
:
sá quản
sĩ quan
siêu quần
sở quan
sứ quán
Những từ có chứa
"sứ quán"
:
đại sứ quán
sứ quán
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
sứ quán
:
embassy
+
bằng cớ
:
Evidence, proofđưa ra những bằng cớ không thể chối cãito produce irrefutable evidence
+
kín miệng
:
Discreet, guarded in what one say s
+
crape jasmine
:
(thực vật học) cây lài trâu, cây ngọc bút
+
grease-paint
:
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)