--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửng cồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửng cồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửng cồ
+ verb
to have one's hackles up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửng cồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sửng cồ"
:
sáng chế
sáng chói
song ca
song cực
sông cái
sung chức
súng cối
sửng cồ
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
sửng cồ
:
to have one's hackles up
+
ngòi viết
:
nib
+
ráp
:
to fit; to assemble; to join together
+
kính lão
:
Old people's glasses, far-sighted glasses
+
bừa bộn
:
Lying about disorderly, litteringquần áo vứt bừa bộn khắp nơiclothing lying about disorderly everywherenhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạcthe house was littered with papers and pieces of furniture