--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự tích
+ noun
story, history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự tích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự tích"
:
sa thạch
sở thích
súc tích
sự tích
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
sự tích
:
story, history
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
+
cai trị
:
To rulechính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyệnthe colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
+
sát khí
:
murderous air look
+
rỉa
:
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait