--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sachet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
exergonic
:
(hóa sinh) thuộc quá trình có kèm theo sự giải phóng năng lượng
+
sững
:
standing still, motionless
+
yellow jacket
:
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
+
phong thái
:
(từ cũ) Manners and attidutdePhong thái nho nhãTo have refined manners and attitude
+
đi vòng
:
Take a roundabout route.ddi`