--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ setting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ragged school
:
trường học cho trẻ em nghèo
+
sĩ quan
:
officer
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
rã ngũ
:
Desert en masse from the army
+
hàn lâm
:
Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).