--

sinh thành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thành

+  

  • Give birth and a settled position tọ
    • Ơn bố mẹ sinh thành
      Gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thành"
Lượt xem: 479