--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
so đọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
so đọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so đọ
+
Compare things enviously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so đọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"so đọ"
:
so kè
sô gai
sồ sề
sổ cái
sổ chi
sổ kho
sổ quỹ
sổ sách
số chia
số hiệu
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
so đọ
:
Compare things enviously
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
bắt chuyện
:
To strike up a conversationcon người cởi mở và dễ bắt chuyệnan open-hearted person who easily strikes up a conversation
+
hình thế
:
Complexion, general aspectMột chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranhA victory that changed the complexion of the war
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts