--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soi sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soi sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi sáng
+
Shed light on, enlighten
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
soi sáng
:
Shed light on, enlighten
+
gonorrhea
:
(y học) bệnh lậu
+
gion giỏn
:
Babbling, glib (nói về trẻ em)Thằng bé nói gion giỏn suốt ngàyThe little boy rattles away all the long
+
giao lương
:
Deliver cereals to state barns
+
ensiform-leaved
:
(thực vật học) có lá hình gươm