--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spokeshave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
druggist
:
người bán thuốc, người bán dược phẩm
+
huckstery
:
nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh
+
occupational hazard
:
sự nguy hiểm nghề nghiệp
+
bắp cơ
:
như bắp thịt
+
quảy
:
to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick