--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spruceness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
con rối
:
Puppetbuổi biểu diễn con rốia puppet showcon rối cho người khác giật dâya puppet whose strings are pulled by others
+
immoderation
:
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
+
spite
:
sự giận, sự không bằng lòngto have a spite against someone giận ai
+
cilial
:
thuộc, liên quan tới lông mi, mao (trồi ra từ bề mặt của một tế bào)
+
marabout
:
thầy tu Hồi giáo