--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cooking stove
:
bếp lòdinner was already on the stoveBữa tối đã sẵn sàng trên bếp lò
+
grovelling
:
khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
begirt
:
buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
+
claim form
:
mẫu đơn bồi thường