--

grovelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grovelling

Phát âm : /'grɔvliɳ/

+ tính từ

  • khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grovelling"
Lượt xem: 381