--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
claim form
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
claim form
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claim form
+ Noun
mẫu đơn bồi thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "claim form"
Những từ có chứa
"claim form"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đòi
phá hoang
gọi là
chiếu lệ
khiếu oan
vơ
chú
kêu oan
hoạch định
qua chuyện
more...
Lượt xem: 1059
Từ vừa tra
+
claim form
:
mẫu đơn bồi thường
+
đâm
:
To stab, to thrustđâm cho nhát dao gămto stab (thrust) with a dagger
+
binh quyền
:
Military powernắm giữ binh quyềnto hold military power
+
khoan hậu
:
(cũ) Generous, magnanimous
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive