--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stepdame chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
compose
:
soạn, sáng tác, làmto compose a piece of music soạn một bản nhạcto compose a poem làm một bài thơ
+
đương đại
:
Contemporary
+
compete
:
đua tranh, ganh đua, cạnh tranhto compete with someone in talent đua tài với người nàoto compete against other countries in trade cạnh tranh thương mại với các nước khác
+
clearcole
:
lớp sơn lót màu trắng
+
foreseeing
:
nhìn xa thấy trước; lo xa