--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sully chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aldermanship
:
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu
+
glazier
:
thợ lắp kính
+
antimicrobial
:
có thể tiêu diệt, ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh
+
duncan grant
:
Họa sỹ người X-cốtlen, anh họ của Lytton Strachey và thành viên của nhóm Bloomsbury
+
screw-cutter
:
(kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren