--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân xuân
+ noun
early spring
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
tân xuân
:
early spring
+
dedifferentiated
:
đã trải qua quá trình giải biệt hóa/ phản biệt hóa hay sự mất đi tính chuyên biệt hóa về hình thái hay chức năng
+
ngữ pháp
:
syntax grammar
+
back-seat driver
:
người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển
+
beaked
:
có mỏ