--

beaked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beaked

Phát âm : /bi:kt/

+ tính từ

  • có mỏ
  • khoằm (mũi)
  • nhô ra (tảng đá, mũi đất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beaked"
Lượt xem: 494

Từ vừa tra