--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tứ phía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tứ phía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tứ phía
+
all sides, all around
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
tứ phía
:
all sides, all around
+
khắc đồng
:
Copper-engraving
+
thần
:
deity, genie unsual keenness extraodinary skill
+
khơi mào
:
IntroductoryChủ tọa nói vài lời khơi màoThe chairman said a few introductory words
+
tăm hơi
:
news (about someone)