--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tan vỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tan vỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan vỡ
+ adj
shattered, smashed
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
tan vỡ
:
shattered, smashed
+
berg
:
(Nam phi) núi, đồi
+
baggage-tag
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý
+
badger
:
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
+
single file
:
hàng một