berg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: berg
Phát âm : /bə:g/
+ danh từ
- (Nam phi) núi, đồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Berg Alban Berg iceberg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "berg"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "berg":
barge bargee bark barky berg birch borax boric brag break more... - Những từ có chứa "berg":
ambergris aubergine berg bergamot citrus bergamia cyrano de bergerac dalbergia dalbergia cearensis dalbergia latifolia dalbergia nigra more...
Lượt xem: 835