--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thâm cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thâm cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm cung
+ noun
inner chamber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm cung"
Những từ có chứa
"thâm cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
thâm cung
:
inner chamber
+
multipliable
:
có thể nhân lên, có thể làm bội lên
+
mộng tưởng
:
Nurture a fatastic dreamPhải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậyOne must be realistic and a fantastic dream
+
giằng
:
to pullgiằng coto pull about
+
làm chiêm
:
Make preparations for the fifth-month rice cropGặt mùa xong là phải lo làm chiêmTo have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)