--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông điệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông điệp
+ noun
message, memo
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
thông điệp
:
message, memo
+
changeable
:
dễ thay đổi, hay thay đổia changeable person con người dễ thay đổichangeable weather thời tiết hay thay đổi
+
bock
:
bia đen (Đức)
+
bát hương
:
Incense burner; joss-stick bowl
+
đượm
:
Catch fire easily, be easily set on fireCủi này rất đượm This firewood catches fire very easily.Be fervent, be ardentMối tình đượmA fervent love