--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông thạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông thạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông thạo
+ adj
proficient (in.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông thạo"
Những từ có chứa
"thông thạo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
thông thạo
:
proficient (in.)
+
khướt
:
Dead beat, ded tired, dog tiredLeo núi khướt quáTo be dog tired from climbing a mountainCòn khướt mới đến nơi nghỉWe'll be dead beat before readching the resting placeSay khướtTo be dead drunk, to be drunk and dead to the world
+
đã khát
:
Quench one's thirst, slake quenchedUống cho đã khátTo drink until one's thirst is quenched
+
desecrated
:
bị báng bổ (thần thánh), bị đối xử một cách khinh miệt, coi thường, bị xúc phạm
+
digging
:
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)