digging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digging
Phát âm : /'digiɳ/
+ danh từ
- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)
- sự tìm tòi, sự nghiên cứu
- (số nhiều) mỏ vàng; mỏ
- (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excavation dig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digging":
dashing decking designing digging ditching ducking dugong dogging - Những từ có chứa "digging":
digging digging up gold-digging grave-digging
Lượt xem: 512