--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thư thái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thư thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thư thái
+ adj
at ease; relaxed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thư thái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thư thái"
:
thế thái
thế thì
thiu thối
thụ thai
thui thủi
thư thái
thừa thãi
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
thư thái
:
at ease; relaxed
+
pentathlon
:
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
+
hót
:
(of bird) to singhót líu lo
+
chạy rông
:
Roam about, run about
+
bearer
:
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tảibearer company đơn vị tải thương (tại trận địa)