bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bearer
Phát âm : /'beərə/
+ danh từ
- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
- bearer company
đơn vị tải thương (tại trận địa)
- bearer company
- vật sinh lợi nhiều
- a good bearer
cây sai quả, cây nhiều hoa
- a good bearer
- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holder pallbearer carrier toter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bearer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bearer":
bar bare barie barrier bear bearer beaver beer beery before more... - Những từ có chứa "bearer":
armour-bearer banner-bearer bearer color bearer cupbearer office-bearer pall-bearer purse-bearer scandal-bearer shield-bearer more...
Lượt xem: 578