--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần bí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần bí
+ adj
mystical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần bí"
Những từ có chứa
"thần bí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
thần bí
:
mystical
+
nẻ
:
cracked; chapped; choppy
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
trouble
:
điều lo lắng, điều phiền muộnto be in trouble có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạtfamily troubles những chuyện lo lắng về gia đìnhto get into trouble gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)to get someone into trouble gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)to ask (look) for trouble (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ
+
luxation
:
sự trật khớp, sự sai khớp