--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thoai thoải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thoai thoải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoai thoải
+ adv
slopingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoai thoải"
Những từ có chứa
"thoai thoải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ramp
rampant
gentle
mud flat
gentleness
glacis
low-pitched
fraise
shelve
gradual
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
thoai thoải
:
slopingly
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham
+
dúm dó
:
Wrinkled up
+
thiết tha
:
keen on, attached to eager
+
bản quyền
:
copyrightai giữ bản quyền của phần mềm này?who owns the copyright on this software?bị kiện về tội vi phạm bản quyềnto be sued for breach of copyright/for infringing copyrighttiền bản quyềnroyalty