--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trợn
+ verb
to glower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trợn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
tri ân
triện
tròn
more...
Những từ có chứa
"trợn"
:
ba trợn
trắng trợn
trợn
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
trợn
:
to glower
+
cyclist
:
người đi xe đạp
+
nghề đời
:
Nghề đời nó thế
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of
+
disappointing
:
làm chán ngán, làm thất vọng