--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỷ
+ noun
milliard, billion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỷ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỷ"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tỷ"
:
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ số
tỷ trọng
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
tỷ
:
milliard, billion
+
smocking
:
cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong
+
thủ trưởng
:
chief officer
+
cracked wheat
:
bột lúa mì
+
đèo
:
mountain passđèo Hải Vân