--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unreality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dầu
:
oilgiếng dầuoil-well
+
cytisus albus
:
(thực vật học) cây đậu chổi thấp ở Châu Âu, có lá kép, hoa màu trắng, hơi vàng
+
unreckoned
:
không tính, không đếm
+
sublieutenant
:
(hàng hải) trung uý
+
shady
:
có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị cheshady trees cây có bóng mátthe shady side of a street phía có bóng mát của một phốto be shady from the sun bị che ánh mặt trời