--

shady

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shady

Phát âm : /'ʃeidi/

+ tính từ

  • có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che
    • shady trees
      cây có bóng mát
    • the shady side of a street
      phía có bóng mát của một phố
    • to be shady from the sun
      bị che ánh mặt trời
  • ám muội, mờ ám, khả nhi
    • actions
      hành động ám muội
  • to be on the shady side of forty
    • hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
  • to keep shady
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shady"
Lượt xem: 684