--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòng quanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòng quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòng quanh
+ adj
round-about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng quanh"
Những từ có chứa
"vòng quanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
around
circuit
encircle
roundabout
girdle
compass
circular
circuitous
podium
round
more...
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
vòng quanh
:
round-about