--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vĩnh cửu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vĩnh cửu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vĩnh cửu
+ adj
permanent
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
vĩnh cửu
:
permanent
+
dũng cảm
:
Brave; courageous
+
caulk
:
xảm (thuyền, tàu)
+
barreled
:
(mũi tên) được vót nhọn ở cả hai đầu
+
giật mình
:
StatrCô ta giật mình khi nghe tiếng hắnShe started at the sound of his voice