--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ varec chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aurilave
:
dụng cụ (để) rửa tai
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
nest
:
tổ, ổ (chim, chuột...)a bird's nest tổ chima wasp's nest tổ ong bắp cày
+
code of behavior
:
quy tắc ứng xử riêng biệt.
+
dinar
:
đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư)