dinar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinar
Phát âm : /'di:nɑ:/
+ danh từ
- đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinar":
demur denary denier dinar diner dinner donor donar damar dinero more... - Những từ có chứa "dinar":
consuetudinary dinar extraordinaries extraordinariness extraordinary latitudinarian latitudinarianism ordinariness ordinary platitudinarian more...
Lượt xem: 436