--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vesicular chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
archdeaconry
:
chức phó chủ giáo
+
taint
:
sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
+
joke
:
lời nói đùa, câu nói đùato crack a joke nói đùa một câuto play a joke on someone đùa nghịch trêu chọc aito know how to take a joke biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùaa practical joke trò đùa ác ý, trò chơi khăm
+
contradictable
:
có thể bị cãi lại
+
sổ cái
:
(kế toán) Leger