joke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joke
Phát âm : /dʤouk/
+ danh từ
- lời nói đùa, câu nói đùa
- to crack a joke
nói đùa một câu
- to play a joke on someone
đùa nghịch trêu chọc ai
- to know how to take a joke
biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
- a practical joke
trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- to crack a joke
- trò cười (cho thiên hạ)
- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
- it is no joke
không phải là chuyện đùa
- the joke is that
điều buồn cười là
- it is no joke
+ động từ
- nói đùa
- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joke"
Lượt xem: 1143